- Mã Hàng : ABS804c/800A
- MCCB LS (APTOMAT LS) loại 4 Pha
- Rated current(A) : 800A (dòng điện định mức)
- Ampere frame (AF) : ABS804c (Khung kích thước chế tạo)
- Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:75kA (Khả năng chịu dòng max trong 1 giây)
- Rated operating voltage(V) : (Ue)400V/440V (Điện áp làm việc định mức)
- Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Tổng Quan
MCCB LS (APTOMAT LS) loại 4 Pha ABS804c
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
CB hoạt động bằng tay bao
Các phụ kiện cần phải đặt hàng (tuỳ chọn)
The following certificates are available on a request.
�CE Declaration of conformity
�Certificate of conformance test (CB) – IEC 60947
�Full type test report issued by KEMA
Mã HàngMCCB LS(APTOMAT LS) loại 3 Pha ABN – ABS – TS
MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha | ||
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 |
ABN63c | 60A | 18 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 |
ABN803c | 500-630A | 45 |
ABN803c | 700-800A | 45 |
ABS33c | 5A-10A | 14 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 |
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 |
ABS803c | 500-630A | 75 |
ABS803c | 800A | 75 |
ABS1003b | 1000A | 65 |
ABS1203b | 1200A | 65 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 |